Xe nâng động cơ diesel
- LPG 1.5 – 3.5 tấn:
Xe
nâng diesel dòng 1F1 series và 1F2 series của Unicarriers là dòng xe nâng cao
cấp được sản xuất tại nhà máy Nhật Bản. Chất lượng của sản phẩm 1F1 và 1F2 được
đánh giá là tốt hơn hẵn các dòng xe nâng khác đang có trên thị trường. Các sản
phẩm xe nâng hàng động cơ diesel Unicarriers 1F1 và 1F2 series được trang bị
những tính năng cao cấp của hãng Nissan trước đây. Động cơ diesel được sử dụng
gồm Mitsubishi S4Q2 cho các sản phẩm dưới 1.5 tấn và Nissan QD32 cho các sản
phẩm từ 2.0 – 3.0 tấn.
Model
|
Load capacity
|
Engine
|
Overall width
|
Overall length
|
Overall height
|
Turning radius
|
1F1A15U
|
1500kg
|
S4Q2
|
1065mm
|
2265mm
|
2115mm
|
1950mm
|
1F1A18U
|
1750kg
|
S4Q2
|
1065mm
|
2300mm
|
2115mm
|
1990mm
|
1F2A20U
|
2000kg
|
QD32
|
1150mm
|
2490mm
|
2115mm
|
2145mm
|
1F2A25U
|
2500kg
|
QD32
|
1150mm
|
2555mm
|
2115mm
|
2230mm
|
1F2A30U
|
3000kg
|
QD32
|
1250mm
|
2715mm
|
2150mm
|
2330mm
|
1F2A35U
|
3500kg
|
QD32
|
1280mm
|
2780mm
|
2155mm
|
2420mm
|
LPG Engine Unicarriers forklift 1.5 – 3.5 tonne.
Model
|
Load
capacity
|
Engine
|
Overall
width
|
Overall length
|
Overall
height
|
Turning
radius
|
1F1A15U
|
1500kg
|
K15
|
1065mm
|
2265mm
|
2115mm
|
1950mm
|
1F1A18U
|
1750kg
|
K15
|
1065mm
|
2300mm
|
2115mm
|
1990mm
|
1F2A20U
|
2000kg
|
K21
|
1150mm
|
2490mm
|
2115mm
|
2145mm
|
1F2A25U
|
2500kg
|
K21
|
1150mm
|
2555mm
|
2115mm
|
2230mm
|
1F2A30U
|
3000kg
|
K25
|
1250mm
|
2715mm
|
2150mm
|
2330mm
|
1F2A35U
|
3500kg
|
K25
|
1280mm
|
2780mm
|
2155mm
|
2420mm
|
Xe
nâng hàng Cat Lift Truck sử dụng nhiên liệu diesel dòng DP15-35N được biết đến
với khả năng hoạt động bền bỉ tại những môi trường khắc nghiệt như nhà máy phân
bón, nhà máy MDF và nhà máy xi măng. Khác với sản phẩm xe nâng của Unicarriers,
các xe nâng hàng 2.0 – 3.5 tấn của Caterpillar đều được sử dụng động cơ
Mitsubishi S4S.
Diesel Engine Cat Lift trucks
1.5 – 3.5 tonne:
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Engine
|
FD15
|
1,500kg
|
6,000mm
|
1,950mm
|
Mitsubishi Diesel
S4Q2; 2,505ml
|
FD20
|
2,000kg
|
6,000mm
|
2,200mm
|
Mitsubishi Diesel
S4S; 3,331ml
|
FD25
|
2,500kg
|
6,000mm
|
2,230mm
|
Mitsubishi Diesel
S4S; 3,331ml
|
FD30
|
3,000kg
|
6,000mm
|
2,380mm
|
Mitsubishi Diesel
S4S; 3,331ml
|
FD35
|
3,500kg
|
6,000mm
|
2,440mm
|
Mitsubishi Diesel
S4S; 3,331ml
|
LPG Engine Cat Lift trucks
1.5 – 3.5 tonne:
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Engine
|
FG15N
|
1,500kg
|
6,000mm
|
1,950mm
|
Nissan K15
Gasoline/LPG; 1,486ml
|
FG20N
|
2,000kg
|
6,000mm
|
2,200mm
|
Nissan K21
Gasoline/LPG; 2,065ml
|
FG25N
|
2,500kg
|
6,000mm
|
2,230mm
|
Nissan K21
Gasoline/LPG; 2,065ml
|
FG30N
|
3,000kg
|
6,000mm
|
2,380mm
|
Nissan K25
Gasoline/LPG; 2,488ml
|
FG35N
|
3,500kg
|
6,000mm
|
2,440mm
|
Nissan K25
Gasoline/LPG; 2,488ml
|
Cả
xe nâng chạy xăng gas hoặc khí tự nhiên CNG của Unicarriers và Caterpillar đều
sử dụng động cơ Nissan K15 K21 và K25 tùy theo tải trọng nâng.
Xe nâng động cơ diesel
LPG 4.0 – 5.5 tấn:
Các
dòng xe nâng Caterpillar và Unicarriers 4.0 – 5.5 tấn đều được trang bị động cơ
diesel Mitsubishi S6S hoặc động cơ Nissan TB45 để đáp ứng từng nhu cầu khác
nhau của khách hàng. Các sản phẩm xe nâng diesel và x nâng LPG của Unicarriers
được sản xuất tại Nhật Bản mang lại độ bền cao giúp giảm chi phí sở hữu sản
phẩm. Xe nâng Unicarriers dòng 1F5 sử dụng động cơ diesel và LPG được trang bị
những tính năng cao cấp theo tiêu chuẩn của hãng Nissan Forklift trước đây giúp
mang lại hiệu suất cao nhất cho khách hàng trong quá trình sử dụng.
Diesel Engine Unicarriers forklift 3.5 - 5.0 tonne
Model
|
Engine
|
Load capacity
|
Overall width
|
Overall length
|
Overall height
|
Turning radius
|
D1F5F35U
|
S6S
|
3500kg
|
1480mm
|
3085mm
|
2230mm
|
2730mm
|
D1F5M35U
|
S6S
|
3500kg
|
1480mm
|
3085mm
|
2230mm
|
2730mm
|
D1F5F40U
|
S6S
|
4000kg
|
1480mm
|
3135mm
|
2230mm
|
2790mm
|
D1F5M40U
|
S6S
|
4000kg
|
1480mm
|
3135mm
|
2230mm
|
2790mm
|
D1F5F45U
|
S6S
|
4500kg
|
1480mm
|
3215mm
|
2230mm
|
2825mm
|
D1F5M45U
|
S6S
|
4500kg
|
1480mm
|
3215mm
|
2230mm
|
2825mm
|
D1F5F50U
|
S6S
|
5000kg
|
1480mm
|
3415mm
|
2230mm
|
3040mm
|
Diesel Engine Unicarriers forklift 3.5 - 5.0 tonne
Model
|
Capacity
|
Width
|
Length
|
Height
|
Turning
Radius
|
J1F5F35U
|
3500kg
|
1480mm
|
3080mm
|
2250mm
|
2790mm
|
J1F5F40U
|
4000kg
|
1480mm
|
3110mm
|
2250mm
|
2820mm
|
J1F5F45U
|
4500kg
|
1480mm
|
3190mm
|
2250mm
|
2860mm
|
J1F5F50U
|
5000kg
|
1480mm
|
3390mm
|
2250mm
|
3040mm
|
Diesel Engine CAT Lift Trucks 4.0 – 5.5 tonnes:
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Engine
|
FD40N
|
4,000kg
|
6,000mm
|
2,580mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml
|
FD45N
|
4,500kg
|
6,000mm
|
2,730mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml
|
FD50N
|
5,000kg
|
6,000mm
|
2,890mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml
|
FD55N
|
5,500kg
|
6,000mm
|
2,940mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml
|
LPG Engine CAT Lift Trucks 4.0 – 5.5 tonnes:
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Engine
|
FG40N
|
4,000kg
|
6,000mm
|
2,580mm
|
Nissan TB45 Gasoline/LPG; 4,500ml
|
FG45N
|
4,500kg
|
6,000mm
|
2,730mm
|
Nissan TB45 Gasoline/LPG; 4,500ml
|
FG50N
|
5,000kg
|
6,000mm
|
2,890mm
|
Nissan TB45 Gasoline/LPG; 4,500ml
|
FG55N
|
5,500kg
|
6,000mm
|
2,940mm
|
Nissan TB45 Gasoline/LPG; 4,500ml
|
Xe nâng hàng 6 – 15
tấn:
Sản
phẩm xe nâng hàng tải trọng lớn của Nissan Forklift Unicarriers và Caterpillar
Forklift đều được sản xuất tại nhà máy Nhật Bản. Trong đó dòng sản phẩm 1F6
series của hãng Unicarriers được trang bị động cơ Isuzu 6BG1 dung tích 6494 cc với
công suất 84.6kW hoặc dộng cơ Isuzu 4HK1 Dung tích xilanh 5200cc cho công suất
87kW@2000rpm. Các sản phẩm xe nâng diesel Caterpillar 6.0 – 7.0 tấn được sử
dụng động cơ Mitsubishi S6S tăng áp cho công suất 70kW trong khi các dòng xe
nâng diesel 10-15 tấn DP100-150NM được trang bị động cơ Mitsubishi 6D16-TL có
dung tích 7550cc cho công suất 100kW.
Diesel Forklift Unicarriers 6.0 – 10.0 tonnes:,
Model
|
Load capacity
|
Overall width
|
Overall length
|
Overall height
|
Turning radius
|
1F6F60U
|
6000kg
|
1995mm
|
3535mm
|
2450mm
|
3300mm
|
1F6F70U
|
7000kg
|
1995mm
|
3600mm
|
2450mm
|
3360mm
|
1F6F80U
|
8000kg
|
2165mm
|
3940mm
|
2560mm
|
3650mm
|
1F6F100U
|
10000kg
|
2245mm
|
4255mm
|
2560mm
|
3900mm
|
Model
|
Load capacity
|
Overall width
|
Overall length
|
Overall height
|
Turning radius
|
L1F6F60U
|
6000kg
|
1995mm
|
3565mm
|
2530mm
|
3320mm
|
L1F6F70U
|
7000kg
|
1995mm
|
3640mm
|
2530mm
|
3380mm
|
L1F6F80U
|
8000kg
|
2165mm
|
3980mm
|
2640mm
|
3630mm
|
L1F6F100U
|
10000kg
|
2245mm
|
4245mm
|
2640mm
|
3880mm
|
Diesel Engine Cat Lift Trucks 6.0 – 7.0 tonnes:
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Engine
|
DP60N
|
6,000kg
|
6,000mm
|
3,310mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml Turbo
|
DP70N
|
7,000kg
|
6,000mm
|
3,310mm
|
Mitsubishi Diesel S6S; 4.996ml Turbo
|
Diesel Engine Cat Lift Trucks 10.0 – 15.0 tonnes::
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Load
Center |
Engine
|
DP100NM
|
10,000kg
|
6,000mm
|
600mm
|
Mitsubishi 6D60-TL; 7,550ml
|
DP120NM
|
12,000kg
|
6,000mm
|
600mm
|
Mitsubishi 6D60-TL; 7,550ml
|
DP135NM
|
13,000kg
|
6,000mm
|
600mm
|
Mitsubishi 6D60-TL; 7,550ml
|
DP150NM
|
15,000kg
|
6,000mm
|
600mm
|
Mitsubishi 6D60-TL; 7,550ml
|
Xe nâng điện 1.0 – 3.0
tấn:
Các
dòng sản phẩm xe nâng điện motor xoay chiều BX – TX series của hãng Nissan
Unicarriers Nhật Bản và xe nâng điện Caterpillar dòng EP15-30CA và EP10-20TCB
từ nhà máy Thái Lan.
Reach
Truck đứng lái và ngồi lái dòng Nhật Bản – Châu Âu tải trọng từ 1.4 – 2.5 tấn.
Các
sản phẩm xe nâng đặc biệt như Multyway Reach Truck, Very Narrow Aisle Reach
Truck, Other Picker, Pallet Mover, Stacker, Power Pallet Truck dùng cho kho
hàng tiêu chuẩn và các kho lạnh thủy sản.
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Battery
|
Drive/Lift
Motor |
FB10CA
|
1,000kg
|
6,000mm
|
1,710mm
|
48V/330AH
|
9kw/9.5kw
|
FB14CA
|
1,350kg
|
6,000mm
|
1,710mm
|
48V/330AH
|
9kw/9.5kw
|
FB15CA
|
1,500kg
|
6,000mm
|
1,710mm
|
48V/400AH
|
9kw/9.5kw
|
FB18CA
|
1,750kg
|
6,000mm
|
1,725mm
|
48V/400AH
|
9kw/9.5kw
|
FB20CA
|
2,000kg
|
6,000mm
|
1,950mm
|
48V/450AH
|
10kw/9.5kw
|
FB25CA
|
2,500kg
|
6,000mm
|
2,005mm
|
48V/565AH
|
10kw/12kw
|
FB28CA
|
2,750kg
|
6,000mm
|
2,060mm
|
48V/565AH
|
10kw/12kw
|
FB30CA
|
3,000kg
|
6,000mm
|
2,240mm
|
72V/450AH
|
10kw/15kw
|
Model
|
Capacity
|
Max
Height |
Turning
Radius |
Battery
|
Drive/Lift
Motor |
FB13T
|
1,300kg
|
6,000mm
|
1,400mm
|
48V/320AH
|
9kw/9.5kw
|
FB15T
|
1,500kg
|
6,000mm
|
1,500mm
|
48V/350AH
|
9kw/9.5kw
|
FB18T
|
1,800kg
|
6,000mm
|
1,545mm
|
48V/390AH
|
9kw/9.5kw
|
FB20T
|
2,000kg
|
6,000mm
|
1,695mm
|
48V/390AH
|
9kw/9.5kw
|
Xe nâng cũ 1.5 – 5.0
tấn:
Mua
bán các loại xe nâng cũ tải trọng từ 1.5 – 5.0 tấn các nhãn hiệu như Toyota
Komatsu Nissan TCM Mitsubishi Nichiyu Unicarriers Yale Linde Hyster Still Crown
Jungheinrich Raymond… và cho thuê xe nâng hàng ngắn hạng phục vụ nhu cầu gia
tăng sản xuất.
Phụ tùng và dịch vụ:
Phụ
tùng OEM dành cho xe nâng hàng. Bình điện xe nâng GS Yuasa Thái Lan và Acqui
Hitachi Kobe Nhật Bản.
Sữa
chữa và bảo trì xe nâng hàng. Cung cấp dịch vụ tư vấn và kiểm tra thiết bị miễn
phí cho khách hàng.